mend
/mend/
Danh từ
Động từ
- vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa
- sửa, sửa đổi, sửa lại, chỉnh đốn
- cải thiện, làm cho tốt hơn, làm cho khá hơn
Nội động từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
- cải thiện
- chỉnh lý
- mạng
- sửa
- sửa chữa
- sửa đổi
- tu sửa
Hóa học - Vật liệu
- chữa
Dệt may
- vá
Chủ đề liên quan
Thảo luận