1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mend

mend

/mend/
Danh từ
  • chỗ vá, chỗ mạng
  • sự phục hồi, sự cải thiện
    • to be on the mend:

      đang phục hồi sức khoẻ, sắp khoẻ lại

Động từ
  • vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa
  • sửa, sửa đổi, sửa lại, chỉnh đốn
    • to mend one"s way:

      sửa đổi tính nết; sửa lại; chỉnh đốn

    • to mend one"s ways:

      sửa đổi tính nết, sửa mình, sửa đổi cách sống, tu tỉnh, cải tà quy chính

  • cải thiện, làm cho tốt hơn, làm cho khá hơn
Nội động từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • cải thiện
  • chỉnh lý
  • mạng
  • sửa
  • sửa chữa
  • sửa đổi
  • tu sửa
Hóa học - Vật liệu
  • chữa
Dệt may
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận