Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mending
mending
Danh từ
vật được vá/tu sữa/sửa chữa
sự vá lại/sửa chữa/tu sữa
Kỹ thuật
sự mạng
sự sửa chữa
sự tu sửa
sự vá
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận