1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nicely

nicely

/"naisli/
Phó từ
  • thú vị, dễ chịu, hay hay
  • xinh
  • tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh
  • sành sỏi; tinh vi, tế nhị

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận