Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nicely
nicely
/"naisli/
Phó từ
thú vị, dễ chịu, hay hay
xinh
tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh
sành sỏi; tinh vi, tế nhị
Thảo luận
Thảo luận