1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pace

pace

/peis/
Danh từ
  • bước chân, bước
  • bước đi; nhịp đi; tốc độ đi, tốc độ chạy
  • nước đi (của ngựa); cách đi
  • nước kiệu ngựa
  • nhịp độ tiến triển, tốc độ tiến triển
  • mạn phép, xin lỗi (khi không đồng ý)
    • pace Smith:

      xin lỗi ông Xmít; xin mạn phép ông Xmít

Thành ngữ
Nội động từ
  • đi từng bước, bước từng bước
  • chạy nước kiệu ngựa
Động từ
  • bước từng bước qua, đi đi lại lại; đo bằng bước chân
    • to pace the room:

      đi đi lại lại trong phòng; đo gian phòng bằng bước chân

  • dẫn tốc độ; chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua)
Kỹ thuật
  • bậc thang
  • bước
  • định thời
  • nhịp điệu
  • nhịp độ
  • tiến độ
  • tốc độ
Xây dựng
  • bước chân
  • đo bằng thước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận