1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ walking

walking

/"wɔ:kiɳ/
Danh từ
  • sự đi, sự đi bộ
  • sự đi dạo
Tính từ
  • đi bộ
  • đi dạo
Thành ngữ
  • walking delegate
    • đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...)
  • walking gentleman (lady)
    • diễn viên nam (nữ) đóng vai cho có mặt (không cần tài lắm)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận