Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ walking
walking
/"wɔ:kiɳ/
Danh từ
sự đi, sự đi bộ
sự đi dạo
Tính từ
đi bộ
đi dạo
Thành ngữ
walking
delegate
đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...)
walking
gentleman
(lady)
diễn viên nam (nữ) đóng vai cho có mặt (không cần tài lắm)
Thảo luận
Thảo luận