1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ delegate

delegate

/"deligit/
Danh từ
  • người đại biểu, người đại diện
  • người được uỷ nhiệm
Động từ
Kinh tế
  • đại biểu
  • giao phó
  • giao quyền
  • người đại diện
  • người thụ ủy
  • ủy nhiệm
  • ủy quyền
Kỹ thuật
  • người đại diện
  • ủy nhiệm
  • ủy quyền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận