1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ perform

perform

/pə"fɔ:m/
Động từ
  • làm (công việc...); thực hiện (lời hứa...); thi hành (lệnh); cử hành (lễ); hoàn thành (nhiệm vụ)
  • biểu diễn, trình bày (kịch, điệu nhảy...); đóng
Nội động từ
Kinh tế
  • thi hành
  • thực hiện
Kỹ thuật
  • sử dụng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận