1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recondition

recondition

/"ri:kən"diʃn/
Động từ
  • tu sửa lại, tu bổ lại, xây dựng lại, chỉnh đốn lại
  • phục hồi sức khoẻ
Kinh tế
Kỹ thuật
  • làm mới lại
  • phục hồi (cát làm khuôn)
  • sự khôi phục
  • sự tu bổ
  • sự xây dựng lại
  • sửa chữa
  • sửa lại
Hóa học - Vật liệu
  • sự tu sửa lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận