1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gave

gave

/giv/
Động từ
Thành ngữ
  • give and take
    • sự có đi có lại
    • sự nhượng bộ lẫn nhau, sự thoả hiệp
    • sự bông đùa qua lại
Danh từ
  • tính đàn hồi, tính co giân, tính nhún nhảy được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận