1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ encouragement

encouragement

/in"kʌridʤmənt/
Danh từ
  • sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn
  • sự khuyến khích, sự cổ vũ, sự động viên
  • sự giúp đỡ, sự ủng hộ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận