1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ frost

frost

/frɔst/
Danh từ
  • sự đông giá
  • sương giá
  • sự lạnh nhạt
  • tiếng lóng sự thất bại
Động từ
  • làm chết cóng (vì sương giá) (cây, mùa màng...)
  • phủ sương giá
  • rắc đường lên
  • làm (mặt gương) lấm tấm (như có phủ sương giá)
  • làm (tóc) bạc
  • đóng đinh (vào sắt móng ngựa để chống trượt)
Kinh tế
  • làm lạnh
  • sự đông giá
Kỹ thuật
  • băng giá
  • đóng băng
  • sự đóng băng
  • sương muối
Y học
  • sương giá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận