1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ push

push

/puʃ/
Danh từ
  • sự xô, sự đẩy; cú đẩy
  • sự thúc đẩy, sự giúp sức (ai tiến lên)
  • cừ thọc đẩy bi-a
  • cú đấm, cú húc (bằng sừng)
  • sự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công
  • tính dám làm, tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được
  • lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách
  • kiến trúc sức đẩy lên, sức đỡ lên (của vòng...)
  • quân sự cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào
    • to make a push:

      rán sức, hết sức, cố gắng; quân sự tấn công mânh liệt, đánh thúc vào (nơi nào)

  • tiếng lóng bọn (ăn trộm...)
  • tiếng lóng sự đuổi ra, sự thải ra
Động từ
Nội động từ
  • xô, đẩy
  • cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công (trong công việc); dám làm
  • thọc đẩy bi-a
  • xô lấn, chen lấn
  • kinh thánh húc sừng
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • ấn
  • áp lực
  • bấm phím
  • đẩy
  • đẩy trượt
  • đẩy vào
  • ép
  • nhấn
  • sự đẩy
  • sự ép
  • sức đẩy
  • xô đẩy
  • xung lực
Toán - Tin
  • ấn (vào nút bấm)
  • đẩy, ấn vào
Kỹ thuật Ô tô
  • đầu tàu đẩy
Hóa học - Vật liệu
  • giúp sức
Xây dựng
  • tàu đẩy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận