1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ yard

yard

/jɑ:d/
Danh từ
  • Iat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)
  • hàng hải trục căng buồm
Động từ
  • đưa động vật vào bãi rào
Kinh tế
  • thước Anh
  • bãi
  • bãi (chất hàng)
  • giấy bạc 100 đô-la
  • kho
  • khu vực
  • lat
  • xưởng
Kỹ thuật
  • bãi
  • bãi rào
  • công trường
  • ga lập tàu
  • kho gỗ
  • nhà máy
  • sàn
  • xưởng
  • yat
Xây dựng
  • bãi chứa hàng hóa
  • bãi để vật liệu
  • bãi dỡ hàng
  • bãi vật tư
  • chiều dài=0, 914m
  • công trường thử nghiệm
  • khu đất của một khu công cộng
  • sân
  • thể tích=0, 765m3
  • thước Anh (0, 09144m)
Giao thông - Vận tải
  • bãi chứa, lập tàu
Điện
  • kho bãi
  • thước Anh
Cơ khí - Công trình
  • thước Anh (0, 9144m)
  • yard = 0, 914m
Điện lạnh
  • yat (=0, 9144m)
Hóa học - Vật liệu
  • yat (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 0, 914m)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận