shipbuilding
/"ʃip,bildiɳ/
Danh từ
- nghề đóng tàu
Kỹ thuật
- nghề đóng tàu
Giao thông - Vận tải
- kiến trúc tàu thuyền
Cơ khí - Công trình
- ngành đóng tàu
Xây dựng
- việc đóng tàu, nghề đóng tàu
Chủ đề liên quan
Thảo luận