contractor
/kən"træktə/
Danh từ
- thầu khoán, người đấu thầu, người thầu (cung cấp lương thực cho quân đội, bệnh viện, trường học)
người thầu cung cấp lương thực cho quân đội
- giải phẫu cơ co
Kinh tế
- người kí kết hợp đồng
- người ký kết hợp đồng
- người nhận thầu
- nhà đấu thầu
- nhà thầu
Kỹ thuật
- chủ thầu
- ngót
- người nhận khoán
- người nhận thầu
- người thầu
- nhà thầu
- rút gọn
- thu nhỏ
Xây dựng
- bên thi công
- thầu khoán
Vật lý
- sự co do lạnh
- sự co do nguội
- sự co khi nguội
Cơ khí - Công trình
- tôpa
Chủ đề liên quan
Thảo luận