1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ contractor

contractor

/kən"træktə/
Danh từ
  • thầu khoán, người đấu thầu, người thầu (cung cấp lương thực cho quân đội, bệnh viện, trường học)
    • army contractor:

      người thầu cung cấp lương thực cho quân đội

Kinh tế
  • người kí kết hợp đồng
  • người ký kết hợp đồng
  • người nhận thầu
  • nhà đấu thầu
  • nhà thầu
Kỹ thuật
  • chủ thầu
  • ngót
  • người nhận khoán
  • người nhận thầu
  • người thầu
  • nhà thầu
  • rút gọn
  • thu nhỏ
Xây dựng
  • bên thi công
  • thầu khoán
Vật lý
  • sự co do lạnh
  • sự co do nguội
  • sự co khi nguội
Cơ khí - Công trình
  • tôpa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận