Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ defendant
defendant
/di"fendənt/
Danh từ
pháp lý
người bị kiện, người bị cáo
định ngữ
bị kiện, bị cáo
defendant
firm
:
hãng kinh doanh bị kiện
Kinh tế
bị cáo
bị đơn
người bị đòi bồi thường
người bị tố cáo
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Định ngữ
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận