Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ corridor
corridor
/"kɔridɔ:/
Danh từ
hành lang (nhà, toa xe lửa)
chính trị
đường hành lang (chạy qua địa phận của một nước khác để thông ra biển)
Thành ngữ
corridor
train
xe lửa có hành lang thông từ đầu đến cuối)
Kỹ thuật
hành lang
lối đi
Xây dựng
đường hào rộng
Chủ đề liên quan
Chính trị
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận