1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ corridor

corridor

/"kɔridɔ:/
Danh từ
  • hành lang (nhà, toa xe lửa)
  • chính trị đường hành lang (chạy qua địa phận của một nước khác để thông ra biển)
Thành ngữ
  • corridor train
    • xe lửa có hành lang thông từ đầu đến cuối)
Kỹ thuật
  • hành lang
  • lối đi
Xây dựng
  • đường hào rộng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận