groan
/groun/
Danh từ
- sự rên rỉ; tiếng rên rỉ
- tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...)
tiếng lầm bầm phản đối
Nội động từ
- rên rỉ, kêu rên (vì đau đớn thất vọng...)
- trĩu xuống, võng xuống; kĩu kịt (vì chở nặng)
Thành ngữ
Xây dựng
- rên
Chủ đề liên quan
Thảo luận