1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ groan

groan

/groun/
Danh từ
  • sự rên rỉ; tiếng rên rỉ
  • tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...)
Nội động từ
Thành ngữ
Xây dựng
  • rên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận