1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exploiter

exploiter

/iks"plɔitə/
Danh từ
  • người khai thác, người khai khẩn
  • người bóc lột, người lợi dụng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận