1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disapproval

disapproval

/,disə"pru:vəl/
Danh từ
  • sự không tán thành, sự phản đối; sự chê

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận