1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ yoke

yoke

/jouk/
Danh từ
  • sữa chua yoke /jouk/
  • ách (buộc trâu bò); cặp trâu bò buộc cùng ách
  • đòn gánh
  • cầu vai, lá sen (áo)
  • móc chung
  • cái kẹp (bắt hai ống nước)
  • nghĩa bóng mối ràng buộc (giữa vợ chồng); ách áp bức, gông xiềng
Thành ngữ
Động từ
  • thẳng vào ách, lồng ách vào (bò, ngựa)
  • cặp vào nhau, nối nhau (hai ống nước)
  • nghĩa bóng ràng buộc, nối; ép buộc, bắt phục tùng
Nội động từ
  • (+ with) bị buộc cặp với
  • (+ together) bị ràng buộc với nhau, kết lại với nhau
Kỹ thuật
  • ách
  • cái ách (buộc vào cổ động vật)
  • cái vòng
  • đai
  • đầu chạc
  • đầu hình đĩa
  • đòn ngang
  • giá hình cung
  • gông từ
  • kẹp
  • móc chữ U
  • ổ tựa (trụ giá dao)
  • quai chữ U
  • quai đầu cáp
  • vấu kẹp
  • vòng cách
  • vòng kẹp
  • vòng ôm
  • xà ngang
Điện lạnh
  • ách từ
Điện
  • cuộn dây lái tia
  • gông
Cơ khí - Công trình
  • móc chuông (lưu tốc kế)
Xây dựng
  • thanh ngang (khung)
  • vòng đai cánh nhấc (cần trục)
  • vòng đệm cánh nhấc (cần trục)
  • xà ngang khuôn cửa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận