1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ appointment

appointment

/ə"pɔintmənt/
Danh từ
Kinh tế
  • chức vụ được bổ nhiệm
  • cuộc hẹn
  • giấy mời
  • giấy triệu tập
  • sự bổ nhiệm
  • sự hẹn gặp
Kỹ thuật
  • cuộc hẹn
  • sự bố trí
Điện tử - Viễn thông
  • sự bổ nhiệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận