fix
/fiks/
Động từ
- đóng, gắn, lắp, để, đặt
- tập trung, dồn (sự nhìn, sự chú ý, tình thân yêu...)
- làm đông lại làm đặc lại
- hâm (ảnh, màu...); cố định lại
- nhìn chằm chằm
- định, ấn định (vị trí...), quy định phạm vi (trách nhiệm...), quy định, thu xếp
- ổn định (sự thay đổi, sự phát triển một ngôn ngữ)
- sửa chữa; Anh - Mỹ sang sửa
- Anh - Mỹ bố trí, tổ chức, chuẩn bị, sắp xếp
- Anh - Mỹ hối lộ, đấm mồm (ai)
- Anh - Mỹ trừng phạt; trả thù, trả đũa (ai)
Nội động từ
Danh từ
Kinh tế
- gần
- hãm
- ổn định lại
Kỹ thuật
- bắt chặt
- bố trí máy
- cặp
- chỉnh sửa
- chống
- cô đặc
- đặt
- đặt máy
- để
- điểm xác định
- định vị
- hãm
- hiệu chỉnh
- kẹp
- kẹp chặt
- lắp cố định
- ngưng kết
- sửa chữa
- sửa đổi
- tu sửa
Hóa học - Vật liệu
- làm rắn
Điện
- sửa sang
Chủ đề liên quan
Thảo luận