1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fix

fix

/fiks/
Động từ
Nội động từ
  • trở nên vững chắc
  • đồng đặc lại
  • đứng vào vị trí
  • (+ on, upon) chọn, định
Danh từ
  • tình thế khó khăn
  • sự tìm vị trí; vị trí phát hiện
  • Anh - Mỹ người có thể hối lộ được
Thành ngữ
Kinh tế
  • gần
  • hãm
  • ổn định lại
Kỹ thuật
  • bắt chặt
  • bố trí máy
  • cặp
  • chỉnh sửa
  • chống
  • cô đặc
  • đặt
  • đặt máy
  • để
  • điểm xác định
  • định vị
  • hãm
  • hiệu chỉnh
  • kẹp
  • kẹp chặt
  • lắp cố định
  • ngưng kết
  • sửa chữa
  • sửa đổi
  • tu sửa
Hóa học - Vật liệu
  • làm rắn
Điện
  • sửa sang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận