1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ breakfast

breakfast

/"brekfəst/
Danh từ
  • bữa ăn sáng, bữa điểm tâm
Động từ
  • ăn sáng, điểm tâm
  • mời (ai) ăn điểm tâm
Kinh tế
  • bữa ăn điểm tâm
  • bữa ăn sáng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận