Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bayonet
bayonet
/"beiənit/
Danh từ
lưỡi lê
Động từ
đâm bằng lưỡi lê
Thành ngữ
to
bayonet
into
cưỡng bức, ép buộc
Kỹ thuật
lưỡi lê
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận