1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ date

date

/deit/
Danh từ
Động từ
  • đề ngày tháng; ghi niên hiệu
  • xác định ngày tháng, xác định thời đại
    • to date an old statue:

      xác định thời đại của một pho tượng thời thượng cổ

  • hẹn hò, hẹn gặp (ai)
Nội động từ
  • có từ, bắt đầu từ, kể từ
  • đã lỗi thời, đã cũ; trở nên lỗi thời
  • hẹn hò với bạn (bạn trai, bạn gái)
Kinh tế
  • cây chà là
  • đề ngày tháng
  • kỳ hạn
  • ngày tháng
  • nhật ký
  • quả chà là
  • thời hạn
Kỹ thuật
  • ngày
  • ngày tháng
  • ngày tháng năm
Toán - Tin
  • ghi ngày tháng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận