date
/deit/
Danh từ
- quả chà là
- thực vật học cây chà là
- ngày tháng; niên hiệu, niên kỷ
- thời kỳ, thời đại
- thương nghiệp kỳ, kỳ hạn
- từ cổ thơ ca tuổi tác; đời người
- Anh - Mỹ sự hẹn hò, sự hẹn gặp
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
- cây chà là
- đề ngày tháng
- kỳ hạn
- ngày tháng
- nhật ký
- quả chà là
- thời hạn
Kỹ thuật
- ngày
- ngày tháng
- ngày tháng năm
Toán - Tin
- ghi ngày tháng
Chủ đề liên quan
Thảo luận