1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ period

period

/"piəriəd/
Danh từ
Tính từ
  • thời đại, mang tính chất thời đại, mang màu sắc thời đại (đã qua) (đồ gỗ, quần áo, kiến trúc)
Kinh tế
  • chu kỳ
  • giai đoạn
Kỹ thuật
  • chu trình
  • giai đoạn
  • kỷ
  • vòng quay
Điện tử - Viễn thông
Cơ khí - Công trình
  • kỳ
Điện
  • thời đoạn
  • thời gian lặp lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận