1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ decimal

decimal

/"desiməl/
Tính từ
Danh từ
Kinh tế
  • phân số thập phân
  • thập phân
Kỹ thuật
  • số lẻ
  • số thập phân
Toán - Tin
  • hệ thập phân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận