Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ decimal
decimal
/"desiməl/
Tính từ
toán học
thập phân
a
decimal
number
:
số thập phân
a
decimal
fraction
:
phân số thập phân
Danh từ
toán học
phân số thập phân
Kinh tế
phân số thập phân
thập phân
Kỹ thuật
số lẻ
số thập phân
Toán - Tin
hệ thập phân
Chủ đề liên quan
Toán học
Kinh tế
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận