1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fraction

fraction

/"frækʃn/
Danh từ
Kinh tế
  • cấu từ
  • hợp phần
  • sản phẩm chưng cất
Kỹ thuật
  • bộ phận
  • cỡ hạt
  • đoạn
  • mảnh vỡ
  • một phần
  • phần
  • phân số
  • thành phần
  • tỷ lệ
Điện lạnh
  • số phần
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận