Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fraction
fraction
/"frækʃn/
Danh từ
phần nhỏ, miếng nhỏ
toán học
phân số
tôn giáo
sự chia bánh thánh
Kinh tế
cấu từ
hợp phần
sản phẩm chưng cất
Kỹ thuật
bộ phận
cỡ hạt
đoạn
mảnh vỡ
một phần
phần
phân số
thành phần
tỷ lệ
Điện lạnh
số phần
Chủ đề liên quan
Toán học
Tôn giáo
Kinh tế
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận