1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ number

number

/"nʌmbə/
Danh từ
Thành ngữ
  • his years are numberef
    • anh ta cũng chẳng còn sống được bao lâu nữa
Động từ
Kinh tế
  • con số
  • đánh số
  • đánh số l ghi số
  • ghi số
  • số
  • số hiệu
Kỹ thuật
  • đánh số
  • đếm
  • điểm
  • hệ số
  • số
  • số hiệu
  • số luợng
  • số lượng
Điện
  • số lần
Xây dựng
  • trị số
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận