1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eighty

eighty

/"eiti/
Tính từ
Danh từ
  • số tám mươi
  • (số nhiều) (the eighties) những năm tám mươi (từ 80 đến 89 của (thế kỷ); những năm tuổi trên tám mươi (từ 80 đến 89)
Toán - Tin
  • tám mươi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận