Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ eighty
eighty
/"eiti/
Tính từ
tám mươi
to
be
eighty
:
tám mươi tuổi
Danh từ
số tám mươi
(số nhiều) (the eighties) những năm tám mươi (từ 80 đến 89 của (thế kỷ); những năm tuổi trên tám mươi (từ 80 đến 89)
Toán - Tin
tám mươi
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận