Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Từ vựng theo chủ đề
Hải quân
aircraft carrier
battle cruiser
bondedstores
commodore
customs valuation
debenture certificate
duty-paid
executive officer
import declaration
number
perfect entry
pre-entry
quartermaster
searcher
sight entry
transit entry
warehouse officer