1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aircraft carrier

aircraft carrier

/"eəkrɑ:ft,kæriə/
Danh từ
  • tàu sân bay
Kỹ thuật
  • hàng không mẫu hạm
Giao thông - Vận tải
Cơ khí - Công trình
  • tàu sân bay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận