1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quartermaster

quartermaster

/"kwɔ:tə,mɑ:stə/
Danh từ
  • hạ sĩ quan phụ trách điện đài hải quân
  • (viết tắt Q.M.) sĩ quan hậu cần của tiểu đoàn (bộ binh)
Giao thông - Vận tải
  • người cầm lái
  • thủy thủ trưởng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận