commodore
/"kɔmədɔ:/
Danh từ
- thiếu tướng hải quân
- hội trưởng câu lạc bộ thuyền đua
- vị thuyền trưởng kỳ cựu nhất (của một đội thuyền buôn); thuyền vị thuyền trưởng kỳ cựu nhất (của một đội thuyền buôn)
Giao thông - Vận tải
- thiếu tướng hải quân
Chủ đề liên quan
Thảo luận