1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ commodore

commodore

/"kɔmədɔ:/
Danh từ
  • thiếu tướng hải quân
  • hội trưởng câu lạc bộ thuyền đua
  • vị thuyền trưởng kỳ cựu nhất (của một đội thuyền buôn); thuyền vị thuyền trưởng kỳ cựu nhất (của một đội thuyền buôn)
Giao thông - Vận tải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận