1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ searcher

searcher

Danh từ
  • dụng cụ dò tìm
Kinh tế
  • nhân viên kiểm tra hải quan
  • nhân viên kiểm tra (hải quan...)
Kỹ thuật
  • người đi tìm kiếm
  • người thăm dò
  • người tìm kiếm
  • thiết bị kiểm tra
Cơ khí - Công trình
  • thiết bị nghiên cứu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận