1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ executive officer

executive officer

/ig"zekjutiv "ɔfisə]
Danh từ
  • hải quân chỉ huy phó trong một đơn vị quân đội
Kinh tế
  • cán sự điều hành
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận