yield
/ji:ld/
Danh từ
Động từ
- chịu thua, chịu nhường
- nông nghiệp sản xuất, sản ra, mang lại
- tài chính sinh lợi
- quân sự giao, chuyển giao
Nội động từ
- đầu hàng, quy phục, hàng phục, khuất phục
- chịu thua, chịu lép, nhường
- cong, oằn
- nông nghiệp tài chính sinh lợi
Kinh tế
- bách phân lãi
- lợi ích thu được
- lợi nhuận
- lợi suất
- lợi tức
- lợi tức thu nhập
- mang lại
- mức sinh lợi
- sản lượng
- sinh ra
- suất thu nhập
Kỹ thuật
- hiệu suất
- lợi nhuận
- lượng nước tiêu
- lưu lượng
- năng suất
- oằn
- sản lượng
- sự chảy dẻo
- sự cong
- sự lún
- sự oằn
Điện lạnh
- hiệu suất oat giờ
Cơ khí - Công trình
- tính chảy dẻo
Chủ đề liên quan
Thảo luận