1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ yield

yield

/ji:ld/
Danh từ
  • sản lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy...)
    • in full yield:

      có hiệu suất cao; đang sinh lợi nhiều

  • tài chính lợi nhuận, lợi tức
  • kỹ thuật sự cong, sự oằn
Động từ
Nội động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • bách phân lãi
  • lợi ích thu được
  • lợi nhuận
  • lợi suất
  • lợi tức
  • lợi tức thu nhập
  • mang lại
  • mức sinh lợi
  • sản lượng
  • sinh ra
  • suất thu nhập
Kỹ thuật
  • hiệu suất
  • lợi nhuận
  • lượng nước tiêu
  • lưu lượng
  • năng suất
  • oằn
  • sản lượng
  • sự chảy dẻo
  • sự cong
  • sự lún
  • sự oằn
Điện lạnh
  • hiệu suất oat giờ
Cơ khí - Công trình
  • tính chảy dẻo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận