1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ghost

ghost

/goust/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • hiện ra, ám ảnh, lảng vảng như một bóng ma
  • giúp việc kín đáo cho một nhà văn; viết thuê cho một nhà văn
Kinh tế
  • bóng mờ chồng
  • hình nhiễu
Kỹ thuật
  • dải thiên tích
  • đường mờ
  • đường sẫm
  • hình bóng
  • ma
  • tạo bản sao
  • vệt mờ
Vật lý
  • ảnh bóng mờ
Điện tử - Viễn thông
  • ảo ảnh
  • bóng ma
Điện lạnh
  • vạch ma
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận