1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ submission

submission

/səb"miʃn/
Danh từ
  • sự trình, sự đệ trình
  • sự phục tùng, sự quy phục
  • pháp lý ý kiến trình toà (của luật sư)
Kinh tế
  • sự thỏa hiệp dựa vào trọng tài
  • việc giao cho trọng tài
  • ý kiến để biện hộ
  • ý kiến nêu ra trước thẩm phán hoặc bồi thẩm đoàn
Kỹ thuật
  • đầu tư
  • gửi tin
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận