Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ submission
submission
/səb"miʃn/
Danh từ
sự trình, sự đệ trình
the
submission
of
a
plan
:
sự đệ trình một kế hoạch
sự phục tùng, sự quy phục
pháp lý
ý kiến trình toà (của luật sư)
Kinh tế
sự thỏa hiệp dựa vào trọng tài
việc giao cho trọng tài
ý kiến để biện hộ
ý kiến nêu ra trước thẩm phán hoặc bồi thẩm đoàn
Kỹ thuật
đầu tư
gửi tin
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận