Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ determined
determined
/di"tə:mind/
Tính từ
đã được xác định, đã được định rõ
nhất định, nhất quyết, quả quyết; kiên quyết
to
be
determined
to
do
something
:
kiên quyết làm việc gì
a
determined
mind
:
đầu óc quả quyết
Thảo luận
Thảo luận