1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ determined

determined

/di"tə:mind/
Tính từ
  • đã được xác định, đã được định rõ
  • nhất định, nhất quyết, quả quyết; kiên quyết

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận