1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ precedence

precedence

/pri:"si:dəns/
Danh từ
  • quyền được trước, quyền đi trước, quyền đứng trước, quyền ở trước
  • địa vị cao hơn, địa vị trên
    • to take precedence of:

      được ở trên, được ngồi trên, được ở địa vị cao hơn

Kinh tế
  • quyền được giải quyết trước nhất
  • quyền ưu thắng
  • quyền ưu tiên
Kỹ thuật
  • quyền ưu tiên
Xây dựng
  • độ khẩn
Điện tử - Viễn thông
  • tiền đề
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận