1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ compelled

compelled

Tính từ
  • bị ép buộc, bị cưỡng bách
Kỹ thuật
  • được điều khiển
Điện lạnh
  • bị khống chế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận