Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ compelled
compelled
Tính từ
bị ép buộc, bị cưỡng bách
Kỹ thuật
được điều khiển
Điện lạnh
bị khống chế
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận