1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ thousand

thousand

/"θauzənd/
Tính từ
  • nghìn
Danh từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • ngàn
Toán - Tin
  • một nghìn
  • một nghìn (1000)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận