Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pardon
pardon
/"pɑ:dn/
Danh từ
sự tha thứ, sự tha lỗi
to
ask
for
pardon
:
xin tha thứ
I
beg
your
pardon
:
xin lỗi; xin nhắc lại
pháp lý
sự ăn xài
general
pardon
:
đại ân xá
Động từ
tha thứ, tha lỗi, xá tội
Xây dựng
tha tội
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận