1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plural

plural

/"pluərəl/
Tính từ
Thành ngữ
  • plural vote
    • sự bỏ phiếu của một cử tri ở nhiều khu vực bầu cử
  • plural voter
    • cử tri bỏ phiếu ở nhiều khu vực bầu cử
Danh từ
Kỹ thuật
  • đa
  • nhiều
Toán - Tin
  • phức số
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận