Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ voter
voter
/"voutə/
Danh từ
người bỏ phiếu, người bầu cử
người có quyền bỏ phiếu
Kinh tế
người bầu cử
người bỏ phiếu
người bỏ phiếu, người bầu cử
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận