1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ among

among

/ə"mʌɳ/ (amongst) /ə"mʌɳst/
Giới từ
Kỹ thuật
  • giữa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận