Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ among
among
/ə"mʌɳ/ (amongst) /ə"mʌɳst/
Giới từ
giữa, ở giữa
among
the
crowd
:
ở giữa đám đông
trong số
among
the
guests
were...
:
trong số khách mời có...
Kỹ thuật
giữa
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận