Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ circulating
circulating
Tính từ
tuần hoàn; lưu thông
Kỹ thuật
luân chuyển
tuần hoàn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận