1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oscillation

oscillation

/,ɔsi"leiʃn/
Danh từ
  • sự lung lay, sự đu đưa
  • sự lưỡng lự, sự do dự; sự dao động
  • kỹ thuật sự dao động
Kỹ thuật
  • dao động
  • hệ dao động
  • sự chấn động
  • sự dao động
  • sự lắc
  • sự rung
  • sự rung động
Toán - Tin
  • dao độ
Cơ khí - Công trình
  • sự đung dưa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận